| MOQ: | 500 Set |
| giá bán: | negotiable |
| standard packaging: | Dựa trên nhu cầu của khách hàng |
| Delivery period: | 15 ngày làm việc sau khi thanh toán |
| payment method: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 100.000 CHIẾC mỗi tháng |
Thông số kỹ thuật:
Tính chất cáp | Cáp căng cáp | ≥230N |
Độ cứng của bờ | 75 ± 3 SH | |
Đường kính cáp | 7 ± 0.3mm | |
Phạm vi nhiệt độ sử dụng | -20 ℃ -155 ℃ | |
Tính năng sản phẩm | Lực chèn và loại bỏ | 20-70N |
Điện áp chịu được | ≥ 30KV | |
Kết nối kết thúc | Phần thẳng đứng, 1KΩ ± 20% | |
Phần thẳng đứng, 1KΩ ± 20% | ||
Sức căng của cáp và thiết bị đầu cuối | ≥100N |
Sự miêu tả:
Ứng dụng :

| MOQ: | 500 Set |
| giá bán: | negotiable |
| standard packaging: | Dựa trên nhu cầu của khách hàng |
| Delivery period: | 15 ngày làm việc sau khi thanh toán |
| payment method: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 100.000 CHIẾC mỗi tháng |
Thông số kỹ thuật:
Tính chất cáp | Cáp căng cáp | ≥230N |
Độ cứng của bờ | 75 ± 3 SH | |
Đường kính cáp | 7 ± 0.3mm | |
Phạm vi nhiệt độ sử dụng | -20 ℃ -155 ℃ | |
Tính năng sản phẩm | Lực chèn và loại bỏ | 20-70N |
Điện áp chịu được | ≥ 30KV | |
Kết nối kết thúc | Phần thẳng đứng, 1KΩ ± 20% | |
Phần thẳng đứng, 1KΩ ± 20% | ||
Sức căng của cáp và thiết bị đầu cuối | ≥100N |
Sự miêu tả:
Ứng dụng :
